Thực đơn
April_(nhóm_nhạc) Danh sách albumNhan đề | Giới thiệu | Thứ hạng | Lượt tải |
---|---|---|---|
KOR[1] | |||
Dreaming |
| 8 |
|
Spring |
| 12 |
|
Prelude |
| 14 |
|
Eternity |
| 7 |
|
The Blue |
| 5 |
|
The Ruby |
| 10 |
|
Tiêu đề | Năm | Thứ hạng | Nhạc số | Album | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc[2] | Hàn | Hàn | Nhật Bản[3] | Nhật Bản Hot[4] | ||||
Korean | ||||||||
"Dream Candy" | 2015 | 77 | — | 52 | — | — |
| Dreaming |
"Muah!" | 113 | — | 134 | — | — |
| Boing Boing | |
"Snowman" | 125 | — | 140 | — | — |
| Snowman | |
"Tinker Bell" | 2016 | — | — | 100 | 29 | 90 |
| Spring |
"April Story" | 2017 | 62 | — | 43 | — | — |
| Prelude |
"Mayday" | — | 97 | 97 | — | — |
| Mayday | |
"Take My Hand" | — | — | 97 | — | — |
| Eternity | |
"The Blue Bird" | 2018 | — | — | 50 | — | — | Không công bố | The Blue |
''Oh ! My Mistake'' | — | — | 71 | — | — | The Ruby | ||
''Oh-E-Oh'' | 2019 | — | — | — | 20 | — |
| |
"—" denotes releases that did not chart or were not released in that region. |
Thực đơn
April_(nhóm_nhạc) Danh sách albumLiên quan
April (nhóm nhạc) April, and a Flower April 25 SC Aprilia April Jackson April Ross Perez Aprilia, Latina Apriltsi April Hadi Apriltsi (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: April_(nhóm_nhạc) http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.oricon.co.jp/rank/ http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g...